In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

Trực Tiếp Xổ Số Điện Toán Mega 6/45, XSMEGA Ngày 19/03/2023

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN MEGA 6/45
02
07
10
21
28
35
Giá Trị Jackpot
24,811,119,000

Số lượng trúng giải kỳ này
Giải Trùng SL Giá trị
Jackpot 6 số
0
24,811,119,000
Giải nhất 5 số
26
10 Triệu
Giải nhì 4 số
1,382
300.000đ
Giải ba 3 số
19,960
30.000đ
Jackpot Mega 6/45 kỳ trước  17/03/2023
22.922.875.000 đ (Cộng dồn cho kỳ này)
Jackpot Mega 6/45 kỳ sau 22/03/2023
 

Bảng thống kê Xổ Số Điện Toán Điện Toán Mega 6/45

Những cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 45 kỳ gần nhất

  • 28 5 Lần
  • 10 4 Lần
  • 22 4 Lần
  • 33 4 Lần
  • 13 3 Lần
  • 26 3 Lần
  • 36 3 Lần

Tổng số lần xuất hiện của các bộ số ( tấc cả các kỳ xổ)

  • 19 152 Lần
  • 24 152 Lần
  • 44 151 Lần
  • 05 148 Lần
  • 30 148 Lần
  • 35 148 Lần
  • 37 148 Lần
  • 06 147 Lần
  • 10 145 Lần
  • 01 144 Lần
  • 04 144 Lần
  • 07 142 Lần
  • 11 142 Lần
  • 13 142 Lần
  • 22 141 Lần
  • 25 141 Lần
  • 18 138 Lần
  • 26 138 Lần
  • 27 138 Lần
  • 40 138 Lần
  • 16 137 Lần
  • 28 137 Lần
  • 21 136 Lần
  • 33 135 Lần
  • 20 134 Lần
  • 23 133 Lần
  • 31 133 Lần
  • 32 132 Lần
  • 41 132 Lần
  • 34 131 Lần
  • 29 130 Lần
  • 12 129 Lần
  • 45 129 Lần
  • 08 128 Lần
  • 17 128 Lần
  • 36 127 Lần
  • 02 126 Lần
  • 03 126 Lần
  • 09 126 Lần
  • 39 126 Lần
  • 43 126 Lần
  • 14 122 Lần
  • 42 121 Lần
  • 38 119 Lần
  • 15 118 Lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất

  • 17 34 Kỳ
  • 40 28 Kỳ
  • 45 25 Kỳ
  • 41 22 Kỳ
  • 32 21 Kỳ
  • 30 19 Kỳ
  • 15 18 Kỳ
  • 06 17 Kỳ
  • 18 17 Kỳ
  • 39 16 Kỳ
  • 20 12 Kỳ
  • 08 11 Kỳ
  • 01 10 Kỳ
  • 04 9 Kỳ
  • 16 9 Kỳ
  • 42 9 Kỳ
  • 14 8 Kỳ
  • 38 8 Kỳ
  • 27 7 Kỳ
  • 43 7 Kỳ
  • 09 6 Kỳ
  • 24 6 Kỳ
  • 25 5 Kỳ
  • 03 4 Kỳ
  • 13 4 Kỳ
  • 36 4 Kỳ
  • 44 4 Kỳ
  • 29 3 Kỳ
  • 31 3 Kỳ
  • 37 3 Kỳ